=>
51. C (I’m glad you like it : tôi vui vì bạn thích nó)
52. A ( Dùng speaking ngụ ý : tôi đang nghe/nói đây.)
53. A : Ý kiến hay ! )
54. B ( whose -> hỏi của ai)
55. A : What nonsense! :Thật là vô lí!
56. B ( how often -> hỏi mức độ thường xuyên)
57. D
58. B ( I have a reservation : tôi đã đặt chỗ)
59. A ( hobby -> sở thích)
60. B