10. meet
⇒ Dấu hiệu thì HTĐ : always
⇒ Thì HTĐ : S + Ves/s
11. going / am going
⇒ Dấu hiệu thì HTTD : now
⇒ Thì HTTD : S + am/ is/ are + V-ing
12. doesn’t do
⇒ Dấu hiệu thì HTĐ : regularly
⇒ Thì HTĐ : S + Ves/s
13. doing
⇒ Dấu hiệu thì HTTD : now
⇒ Thì HTTD : S + am/ is/ are + V-ing
14. boils
⇒ Thì HTĐ : S + Ves/s
15. will meet
⇒ Dấu hiệu thì TLĐ : next week
⇒ Thì TLĐ : S + will/shall + Vinf + O…