Nhớ vote cho mk 5 sao nhá 😉
1. C
Buffalo-drawn cart: a vehicle with two or four wheels pulled by buffalo.
-> Xe trâu kéo: loại phương tiện có hai hoặc bốn bánh được kéo bởi con trâu.
2. H
Harvest time: the time of year when crops are cut and collected from the fields.
-> Mùa thu hoạch: thời điểm trong năm khi cây trồng được cắt hái và thu lượm từ các cánh đồng.
3. G
Paddy field: a field in which rice is grown.
-> Cánh đồng lúa: vùng đất gieo trồng lúa gạo
4. E
Cattle: cows and bulls that are kept as farm animals
-> Gia súc: những con bò sữa và bò được nuôi làm động vật trang trại
5. B
Pasture: land covered with grass where sheep, cows, horses, etc feed
-> Đồng cỏ: vùng đất được bao phủ bởi cỏ, nơi mà cừu, bò sữa, ngựa, vân vân... kiếm ăn.
6. A
Ger: circular wooden canvas and felt tent
-> Lều của dân du mục Mông Cổ: lều hình tròn bằng vải bạt và vải nỉ.
7. D
Beehive: a structure where bees are kept for producing honey
-> Tổ ong: một cấu trúc nơi mà ông được nuôi để sản xuất ra mật ong.
8. F
Highlands: a high mountainous area of a country
-> Cao nguyên: vị trí thuộc vùng núi cao của một đất nước
9. J
Dairy products: food made from milk, such as butter and cheese
-> Sản phẩm từ sữa: thực phẩm được làm từ sữa, như bơ và phô mai.
10. I
Nomad: a member of a community that moves with its animals from place to place
-> Dân du mục: một thành viên của tập thể di chuyển cùng loài của mình từ nơi này sang nơi khác.