101 . organization (n) : cách cấu tạo , thiết kế
102 . unrecognized (adj) : ko nhận ra được
103 . official (adj) : chính thống
104 . confidential (adj) : bí mật
105 . admission (n) : sự cho phép
106 : informative (adj) : thông tin phong phú , nhiều
107 : oversleeped (v) : ngủ quá giấc
108 . employment
109 . qualified