=>
11. C (each N -> động từ số ít)
12. A (so far -> HTHT have/has V3/ed)
13. A (for + khoảng thời gian)
14. C (since + mốc thời gian)
15. D (HTHT since QKĐ)
16. C (when I was a child -> QKĐ)
17. C (yesterday -> QKĐ)
18. A (bị động QKĐ was/were V3/ed)
19. A (for -> HTHT)
20. B (at this time yesterday -> QKTD/ everyone -> động từ số ít)
21. C (last -> QKĐ)
22. C (ago -> QKĐ)
23. B (since -> HTHT)
24. A (now -> HTTD)
25. C (are you doing : đang làm gì -> HTTD)
26. B (listen! -> HTTD)
27. D (usually -> HTĐ)
28. A (always -> HTĐ)
29. B (nowadays : ngày nay)
30. C (at the present -> HTTD)
31. D (recently -> HTHT)
32. D (have/has just V3/ed)
33. A (ever -> HTHT)