11. D
$\text{sit by=sit beside=sit next to: ngồi bên cạnh}$
12.C
$\text{Dịch: Đây là cậu bé có bố là kiến trúc sư.}$
13.C
$\text{S+have/has+been+V-ing+.....}$
14.B.
$\text{give up+Ving: từ bỏ làm gì}$
15. D
16.C
$\text{How much+be+N}$
17.B
18.C
$\text{Dịch:anh ấy luôn hào phóng và anh ấy vẫn vậy}$
19.C
$\text{Thank sb for Ving: cảm ơn ai đó vì làm việc gì}$
20.A
$\text{S + be + so + adj + that + S + V.}$