=>
11. handing -> to hand
-> asked sb to V : yêu cầu ai làm gì
12. to ask -> to be asked
-> bị động be excited to be V3/ed
13. to be attended -> to attend
-> choose (not) to V : chọn (không)
14. studying -> study
-> whether to V...or V : liệu...hay
15. being talk -> being talked
-> bị động dislike being V3/ed