13. travel
=> vì có từ every week là trạng từ tần suất của thì HTĐ
14.will go
=> tonight trạng từ tần suất của thì TL
15. will have
=> soon: sớm, trạng từ tần suất của TL
16. sees
=> thì HTĐ
17. will go
=>next sunday là trạng từ tần suất của TL
18. will travel
=> someday nói về 1 ngày nào đó trong tương lai=> Thì TL
19. jogs
=> every morning là trạng từ tần suất của thì HTĐ
20.will visit
=> next week là trạng từ tần suất của thì TL
21. will be
=> cấu trúc với động từ to be: S+ Will/shall be....
next birthday trạng từ tần suất của thì TL
22. live
=>câu bình thường nên dùng HTĐ
23. will have
=> soon: sớm, trạng từ tần suất của TL
24. brushes
=>câu bình thường nên dùng HTĐ