14. have already had( thì HTHT)
15. have been ( thì HTHT dấu hiệu nhận biết "many times"))
16. fell/ twisted( thì QKĐ dấu hiệu nhận biết " last month")
17. hurt(thì QKĐ dấu hiệu nhận biết " last week")
18. didn't catch(thì QKĐ dấu hiệu nhận biết " last week")