15. was / to sit
16. will visit ( TLD )
17. studies / plays ( HTD - usually - sometimes - S là he - V thêm s/es )
18. doesn't live ( HTD - sự thât/ điều hiên nhiên - S là số ít - does - V nguyên )
19. is watching ( HTTD - hđ xem TV xảy ra ngay lúc đang ns - S là số ít - is - Ving )/ watches ( HTD - often - S là he - V thêm s/es )
20. are ( S chỉ hai ng - số nhiueef - are ) / are cooking ( HTTD - now - S là they - are - Ving )
21. ate ( QKD - last... - V2 )
22. phoned ( QKD - yesterday - V2 )
23. did / go ( QKD - last week - Câu hỏi - Đảo did lên đầu -V sau nguyên )/ satyed / listened ( QKD -V2 )
24. am doing ( HTTD - now - S là I - am - Ving )
25. watches ( HTD - often - S là số ít - V thêm s/es )
26. didn't visit ( QKD - last week - câu phủ điịnh - didn't - V sau nguyên )
27. didn't go ( giống câu 26 )
28. will have ( TLD - tomorrow )
29. won't come ( TLD - next week )
20. aren't reading ( HTTD - now - S là they - are - Ving )/ are talking ( HTTD )