164. are rehearsing ( DHNB là at the moment nên chia thì hiện tại tiếp diễn)
Cấu trúc : I+ am+ Ving
He/she/it/Danh từ số ít+ is+ Ving
We/they/you/ Danh từ số nhiều+ are+Ving
165. camping ( enjoy + Ving:thích làm gì)
166. go ( Would you like + to verb (inf) : Lời mời)
167. studying ( sau giới từ động từ thường chia _ing)
168. drink ( should + V: nên làm gì)
169. buy ( want to V: muốn làm gì)