18. into (break into: đột nhập)
19. to (add sth to sth: thêm gì đó vào cái gì)
20. for (apply for: nộp đơn xin việc)
21. after (name after: đặt tên theo)
22. from (make from: được làm ra từ)
23. In (In the sixties and early seventies: Trong những năm 60 và đầu những năm 70)
24. at (at work: đang làm việc)
25. from (take inspiration from: lấy, được truyền cảm hứng từ)
26. on (on time: đúng giờ)
27. on (on time: đúng giờ)
28. in (in time: kịp lúc)