188. would come
189. had sent
- Câu tường thuật trần thuật: S + told + O + that + S + V + O.
190. kept
191. will improve
192. has told
- Thì hiện tại hoàn thành: S + has/have + V3.
193. were destroyed
- Câu bị động thì quá khứ đơn: S + was/were + V (PII) + (by O).
194. could spend
195. were injured
- Câu bị động thì quá khứ đơn: S + was/were + V (PII) + (by O).
196. is used
- Câu bị động thì hiện tại đơn: S + am/is/are + V (PII) + (by O).
197. will go/ stop
198. see / will give
199. are studying
200. was sleeping
$@vanw$