Đáp án:
Giải thích các bước giải:
1km=10hm 1mm=0,1cm
1hm=10dm 1dm=0,1m
1km=1000m 1mm=0,001m
204m=2040dm 36dm=3,6m
148dm=1480cm 70hm=70000dm
4000mm=4m 732km=74,2hm
1800cm=18m 950cm=95dm
bài 2
1m3=1000dm3 1dm3=1000cm3
7,268m3=7268dm3 4,351dm3=4351cm3
0,5m3=500dm3 0,2dm3=200cm3
3m3 2dm3=3002dm3 1dm3 9cm3 = 1009cm3
câu 3
a,21 yến = 210kg 130 tạ= 13000kg
44 tấn = 44000 kg
b, 320 kg =32 yến 4600kg =46 tạ
19000 kg =19 tấn
c, 3kg125g= 3125g 2kg50g= 1050g