$\text{@Ochi}$
`2`, health (N + problem : vấn đề về cái gì)
`3`, limited (adj, có giới hạn / đi với danh từ cần 1 tính từ)
`4`, harmful (tobe + Adj - cấu trúc ngữ pháp bình thường)
`5`, creative (adj, sáng tạo, tính từ chỉ người)
`6`, using (of + sth / dựa vào ngữ cảnh để trả lời)
`7`, gardening (enjoy + V-ing : thích làm gì)
`8`, teenagers (dựa vào ngữ cảnh để trả lời)
`9`, pressure (cope with + N : đối phó với, đối mặt với)
`10`, competitive (dựa vào ngữ cảnh để trả lời, đi với danh từ cần tính từ)
`11`, shopping (go + shopping: đi siêu thị)
`12`, poet (n, nhà thơ / dựa vào ngữ cảnh để trả lời)
`13`, actors (n, diễn viên / dựa vào ngữ cảnh để trả lời)
`14`, beautiful (adj, đẹp / dựa vào ngữ cảnh để trả lời, đi với danh từ cần tính từ)
`15`, cooking (V-ing + lesson : buổi học về gì đó)
$\text{#BTS}$