1. You should to wash your hand before meals → wash
should + động từ nguyên thể
2. There are some milk to drink → is
milk (sữa) là danh từ không đếm được nên không thể dùng are
3. Walking is gooder than travelling by car → better
good khi chuyển sang dạng so sánh hơn phải là better, bởi vì đây là một tính từ đặc biệt
4. She have a round face → has
Ở đây phải là has bởi vì chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít
5. New York is one of the busier cities in the world → busiest
Dạng so sánh nhất
6. One of my brothers have two eggs and some bread for breakfast → has
Dựa vào chủ ngữ, giống câu 4.
7. Our teacher gives us much homework today → so much/too much
Dùng so/too để bổ nghĩa