- Tính từ
united : thống nhất
historical : lịch sử
hot : nóng
useful : hữu ích
mental : tinh thần
scared : sợ hãi
additional : thêm
emotional : cảm xúc
old : cũ
political : chính trị
similar : tương tự
healthy : khỏe mạnh
financial : tài chính
medical : y tế
traditional : truyền thống
federal : liên bang
entire : toàn bộ
strong : mạnh mẽ
actual : thực tế
significant : đáng kể
- Danh từ
1. time / thời gian
2. year / năm
3. people / con người
4. way / con đường
5. day / ngày
6. man / đàn ông
7. thing / sự vật
8. woman / phụ nữ
9. life / cuộc sống
10. child / con cái
11. world / thế giới
12. school / trường học
13. state / trạng thái
14. family / gia đình
15. student / học sinh
16. group / nhóm
17. country / đất nước
18. problem / vấn đề
19. hand / bàn tay
20. part / bộ phận