21. have been writing ( hành động vẫn đang diễn ra, chưa hoàn thành )
22. have been written ( có already thì dùng present perfect mà ở đây bị động nên dùng have been )
23. have captured ( có recently thì dùng present perfect).
24. has been raining ( có continuously, vẫn đang xảy ra ).
25. have been well-treated ( được chăm sóc tốt )
26. is getting ( đang diễn ra, ngày càng trở nên... getting more and more...)
27. are being fed ( thì present continuous ở dạng bị động )
28. has been fallen ( có over the last few months )
29. is often grown ( thế bị động, được trồng )
30. You must have been working ( hẳn là, chắc chắn là: must have been )
* nếu câu này chỉ yêu cầu dùng past/present perfect thì viết là: You have been working, bỏ must đi
Chúc em học tốt nhé ^^
Có thắc mắc gì thì hỏi nhe em