=>
21. A live on : sống bằng, sống dựa vào/ in the field : trên cánh đồng
22. B on Sundays -> HTĐ, S Vs/es
23. B normally/sometimes -> HTĐ
24. C yet -> HTHT, Have//has S V3/ed?
25. A for ages and ages -> HTHT
26. B (QKTD when QKĐ)
27. D (thói quen -> HTĐ)
28. A (ĐTSH ~ TTSH + N)
29. B because S V : bởi vì
30. C and : và ( 2 động từ cùng hình thức)
31. A at this time yesterday -> QKTD