21. Nga agreed to share the food with Quang. (Nga đã đồng ý chia sẻ thức ăn với Quang.)
22. The lady invited the guest to have another cup of tea. (Quý bà đã mời vị khách uống thêm một cốc trà nữa)
23. Mai congratulated me on winning the first prize. (Mai đã chúc mừng tôi về việc giành được giải nhất.)
24. The teacher accused Trang of cheating in the final exam. (Giáo viên đã buộc tội Trang về việc gian lận trong kỳ thi cuối.)
25. Lan thanked Hoa for helping her with her homework. (Lan cám ơn Hoa đã giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)
26. It is essential that students take part in this activity. (Điều cần thiết là những học sinh phải tham gia hoạt động này.)
27. She avoided being recognized by wearing dark glasses. (Cố ấy đã đeo kính đen để không ai nhận ra cô ấy.)
28. Tom has difficulty speaking English. (Tom gặp khó khăn khi nói tiếng anh.)
29. Were I to have enough money, I'd buy this house. (Nếu tôi có đủ tiền thì tôi sẽ mua ngôi nhà này.)
30. Should there be any errors, let me know. (Nếu có bất kỳ lỗi, cho tôi biết.)