22. A . at
23. A . ancesters : tổ tiên
24. C . I’m sorry, I can’t.
25. C . spoonful of sugar : thìa đường
26. A . been
27. B . prescription : đơn thuốc
28. A . own
29. D . zebra crossing : ngựa vằn vượt qua
30. D . dog
31. B . well
32. B . tell
33. A . prevent : ngăn ngừa
34. C . with
35. D . together
5 sao , cảm ơn , ctlhn nhé