23. to decide -> S + try + to V: cố gắng làm gì
24. answer -> S + make sb + V(bare)
25. meeting/to see -> S + enjoy(s) + V-ing: thích -> S + hope(s) + to V: hi vọng
27. doing -> S + adore(s) + V-ing: thích làm gì
28. play -> S + should + V(bare): nên làm gì
29. to watch -> S + need + to V: cần làm gì
30. socializing -> S + fancy + V-ing: thích làm gì
31. surfing -> S + prefer(s) + V-ing: thích hơn
32. swimming -> S + enjoy(s) + V-ing
33. to write -> S + ask sb + to V: yêu cầu ai làm gì
34. to get -> S + be + adj + to V
35. stop -> S + make sb + V(bare)
36. to take -> S + tell sb + to V: bảo ai làm gì
37. playing -> S + stop + V-ing: dừng làm gì