24.26. F.difficult(khó)
25.27. G.good(tốt)
26.28. romantic(lãng mạn)
27.29.A.nervous(lo lắng)
28.30. C.hopeless(vô vọng)
29.31.practical(thực tế,thiết thực)
30.32. E.necessary(cần thiết
31.33.B.eager(háo hức)
32.34. I.thatched(thatched houses:những ngôi nhà tranh)
33.35. trenches(hào)
XIN CTLHN VÀ 5*