Đáp án đúng: B Phương pháp giải: Kiến thức: Từ loạiGiải chi tiết:Sau “be” cần một tính từ. A. comfort (v): làm cho thoải mái; (n): sự thoải mái B. comfortable (adj): thoải mái C. comfortably (adv): một cách thoải mái D. uncomfortable (adj): không thoải mái Being (24) comfortable with ourselves is part of having a healthy attitude. Tạm dịch: Thoải mái với bản thân là một phần của việc có một thái độ lành mạnh. Chọn B.