=>
24. B plan to V : lên kế hoạch làm gì
25. A keep Ving : liên tục, tiếp tục làm gì
26. A be used to Ving : quen làm gì
27. B don't forget to V ~ đừng quên làm gì
28. C can't help Ving ~ không thể không
29. C try Ving : thử
30. C stop Ving : dừng làm gì/go on Ving : tiếp tục làm gì
31. B would love to V : muốn làm gì
32. B intend to V : dự định làm gì/có ý định làm gì
33. C give up Ving : từ bỏ/want to V : muốn
34. C stop Ving
35. B don't forget to V : đừng quên làm gì
36. C spend time Ving ~ take time to V
37. D remember Ving : nhớ đã làm gì
38. B agree to V : đồng ý làm gì
39. A it's no use Ving ~ vô ích khi làm gì
40. C prefer Ving to Ving ~ thích làm gì hơn
41. D expect to V : mong đợi làm gì/look forward to Ving : mong đợi (háo hức)
42. A avoid Ving : tránh làm gì
43. C bị động need Ving
44. B advise sb to V : khuyên ai là gì
45. B need to V : cần làm gì
46. A had better V : nên làm gì
47. D regret (not) Ving ~ hối hận vì đã (không)
48. C thank sb for Ving : cảm ơn ai vì
49. D be able to V : có thể làm gì
50. B try to V : cố gắng làm gì
51. A would you like to V ~ bạn có muốn?
52. C can't bear Ving ~ không thể chịu được
53. D give up Ving
54. A do you mind Ving ~ bạn có phiền?/ ask sb to V : yêu cầu ai làm gì