29. A (weather forecast : dự báo thời tiết)
30. D ( khó để giải thích)
31. D (talk dùng với about speak với say sai ngữ nghĩa)(address the meeting: giải quyết cuộc họp)
32. C (Make a tour of: tổ chức tua diễn)
33. B- aimed (aimed at the target: nhắm mục tiêu)
34. D- solitary /noun/ (all+noun)
35. A-changing (chưa chắc)
36. C
37. C (khả năng nói)
38. B( không khí)
39. C (sự suy xét)
40. C(nghề nghiệp)
41. D
42. A
43. A (Vì vậy)
44. D
45. C
46. C
47. which(sai đáp án)
48. C
49. D
50. A (có yesterday )