`3`. `C` from
`->` tobe different from: khác với
- Dịch: Ý kiến của anh ấy khá là khác so với tôi.
`4`. `A` go
`->` Let's + Vinf
`5`. `A` on
`->` on the left: phía bên trái
`6`. `A` 20-minute break
`->` Danh từ phía sau dấu gạch nối không thêm "s'
`7`. `B` to listen
`->` Would you like + to V: Bạn có muốn ... ?
`8`. `C` Chemistry
- Dịch: Môn hóa học, chúng tôi làm rất nhiều thí nghiệm
`9`. D idea
`->` That's a good idea: Đó là ý tưởng hay
`10`. `A` Why
`->` Why don't you + Vinf: Tại sao bạn không ... ?
`11`. `A` playing
`->` enjoy + Ving: thích làm gì
`12`. `B` rehearing ( v: nghe trình bày lại )
`13`. `D` visiting
`->` What about + Ving: Hãy .....