`1.` activity (hành động)
Giải thích: Hoạt động phổ biến nhất vào giờ giải lao là nói chuyện.
`2.` medical (y khoa, y tế)
Giải thích: Hoa đang có một buổi kiểm tra sức khỏe.
`3.` neighborhood (khu phố, khu xóm)
Giải thích: Ở nông thôn, mọi người thường biết tất cả những người trong khu xóm của họ
@ `Ly`