31. A (natural science subjects : môn khoa học tự nhiên)
32. C [breakthrough (n) : sự đột phá ]
33. A [implant (v) : cấy ghép]
34. D [disvovery (n) : sự khám phá]
35. C [examining (v) : khám xét]
36. D
37. B
38. D [invented (v) : phát minh]
39. B
40. A [success (n) : sự thành công]
41. B [Câu bị động thì quá khứ đơn : S + was/were + V3/ed + (by + O)]
42. C
43. A (confess to : thú nhận với)
44. A (sau "manage" là to V)
45. C [Dựa vào kiến thức từ vựng , trạng từ bổ nghĩa cho động từ ; critically (adv) : chỉ trích]
46. B
47. B
48. A
49. A
50. D [replace (v) : thay thế]
$@YuuSaji$