313. crictical ( sau so là 1 adj, adv mà còn có of => dùng adj)
314. decision ( your là 1 tính từ sở hữu, sau 1 tính từ sỡ hữu là noun)
315. directly ( bổ nghĩa cho look)
316. decorations ( the + Noun, christmas là tên thêm vào để biết )
317. additives ( phụ gia, sử dụng addition là sai )
318. honestly ( bổ nghĩa cho think )
319. scientifically ( be trang tính )
320. electrician ( the + Noun)
321. entertainment ( of + Noun)
322. expectation ( our là tính từ sở hữu, sau tt sỡ hữu là Noun)
323. responsibility ( i chang 322, their là tt sỡ hữu )
324. allowance ( cái này thì mình dùng loại suy )
Chúc bạn học tốt !