`33.` I'm too busy with my new website to go to the gym today.
`->` S + be + too + adj + to + V: quá...để làm gì.
`34.` If the weather weren't too bad today, we would go jogging.
`->` Câu điều kiện loại 2 diễn tả giả thiết không có thật ở hiện tại: If + S + V-ed, S + would/could/... + V.
`35.` The car which my father gave him was stolen yesterday.
`->` Mệnh đề quan hệ với which thay thế danh từ chỉ vật.
`36.` Mary was seen waiting for the bus yesterday afternoon.
`->` Bị động với động từ chỉ tri giác (see): S + be + looked/heard/seen/... + V-ing (nếu chỉ chứng kiến một phần của hành động)
* Cách viết khác: Mary was waiting for the bus when I saw her yesterday afternoon.