Đáp án đúng: B Phương pháp giải: Kiến thức: Từ vựngGiải chi tiết:A. carelessly (adv): bất cẩn B. carefully (adv): cẩn thận C. careful (adj): cẩn thận D. careless (adj): bất cẩn Dấu hiệu: sau động từ “consider” (cân nhắc) cần một trạng từ. If, however, someone advises you to revise your work and gives you good reasons for doing so, you should consider their suggestions (34) carefully. Tạm dịch: Tuy nhiên, nếu ai đó khuyên bạn nên sửa đổi công việc của mình và cho bạn lý do chính đáng để làm như vậy, bạn nên xem xét các đề xuất của họ một cách cẩn thận. Chọn B.