`35.` Environmentalists (n.): nhà môi trường học
`36.` economically (adv): tiết kiệm
`37.` activist (n.): nhà hoạt động xã hội
`38.` unidentified (adj): không xác định
`39.` disappearances (n.): sự biến mất
`40.` successfully (adv): thành công
`41.` symbolizes (v.): tượng trưng
`42.` disagree (v): không đồng tình
@ `Ly`