Đáp án đúng: D Giải chi tiết:A. repeat (v): lặp lại
B. repetition (n): sự lặp lại
C. repeated (adj): lặp lại
D. repetitions (n): những sự lặp lại
Sau “many” + N số nhiều
“repetition” là danh từ đếm được => số nhiều: “repetitions”
A good way to learn English vocabulary is to see and hear many (36) repetitions of the words within a topic or an interesting context like a story or a reading.
Tạm dịch: Một cách tốt để học từ vựng tiếng Anh là xem và nghe nhiều lần lặp lại các từ trong một chủ đề hoặc một bối cảnh thú vị như một câu chuyện hoặc một bài đọc