Kiến thức: Từ vựngGiải chi tiết:Giải thích: A. successes (n) sự thành công B. plans (n) kế hoạch C. processes (n) tiến trình D. strategies (n) chiến lược Thông tin: Other animals have different (37) __________. Tạm dịch: Các động vật khác có chiến thuật khác nhau. Chọn D.