$1$. suprising`=>`suprised
`->`S ( Người ) + tobe + adj-ed
`->`S ( Vật ) + tobe + adj-ing
$2$. injuring`=>`injured
`->`Câu này theo mình nghĩ là ở dạng bị động:
$+)$ His injuring legs: Đôi chân thương
$+)$ His injured legs: Đôi chân bị thương
$3$. frequent`=>`frequently
`->`Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau động từ (exercise) để bổ sung ý nghĩa hoặc nhấn mạnh.
`->`Công thức so sánh kép: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
$4$. lately`=>`late
`->`Sau too + adj