score(v.): ghi bàn
drink(v.): uống
teach(v.): dạy
begin(v.): bắt đầu
start(v.): bắt đầu
cheer(v.): cổ vũ
eat(v.): ăn
become(v.): trở thành, trở nên
take(v.): cầm, nắm, lấy đi
cycle(v.): đạp( xe)
swim(v.): bơi
learn(v.): học( am hiểu)
study(v.): học (liên quan đến đọc hiểu, cố gắng ghi nhớ)
buy(v.): mua
happen(v.) xảy ra
sing(v.): ca hát