4, herd
→ herd the buffaloes: chăn trâu
7, harvest
→ Harvest rice: thu hoạch gạo
9, load
→ load sth onto the buffalo-drawn cart: chất cái j lên xe kéo trâu
10, straw
→ Rice straw: rơm
15, Paddy fields
→ Paddy fields: ruộng lúa
16, vast
→ vast (adj.): mênh mông, rộng lớn
17, Nomadic life
→ Nomadic life (n.): cuộc sống du mục
18, buffalo-drawn cart
→ buffalo-drawn cart (n.): xe kéo trâu