$4.$ expectancy
$-$ Sau mạo từ "The": danh từ.
$→$ life expectancy (n.): tuổi thọ.
$5.$ attentive
- Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Should): S + should + be + V (Pii) + (by O).
- more + adj.
$→$ attentive (adj.): chú ý.
$6.$ thoughtful
- Trước danh từ "reception": tính từ.
$→ thoughtful (adj.): chu đáo.