Cụm từ/Sự kết hợp từGiải chi tiết: A. have (v): cóB. take (v): lấy, nhậnC. invent (v): phát minhD. change (v): thay đổichange somebody’s mindset: thay đổi lối tư duy của aiThông tin: The process of urbanisation can actually (40) change their mindset and help them to accept more progressive ideas.Tạm dịch: Quá trình đô thị hóa có thể thực sự thay đổi lối tư duy và giúp họ chấp nhận những suy nghĩ cấp tiến hơn.