=>
41. A adj N
42. B adj N
43. C be adj
44. C be very adj
45. C remember to V: nhớ làm gì
46. A tính từ sở hữu + N
47. D say là động từ (cần trạng từ)
48. B deny Ving: phủ nhận
49. B adj N
50. A regret Ving ~ hối hận đã
51. C didn't V
52. A regret to V ~ tiếc phải
53. C lòng kiên trì
54. B sincere ~ chân thành