41. what / length / Mekong river/ ? * 1 điểm Câu trả lời của bạn Đây là một câu hỏi bắt buộc 42. they / fill / medical form / and / give / the nurse / a few minutes ago / * 1 điểm Câu trả lời của bạn 43. how / we / help / prevent / cold / ? * V. ĐẶT CÂU HỎI CHO CÁC CÂU TRẢ LỜI SAU Câu trả lời của bạn 44. He is 40 kilos. * 1 điểm Câu trả lời của bạn 45. I felt tired last night. * 1 điểm Câu trả lời của bạn 46. Yes, they are worried about seeing the doctor. *

Các câu hỏi liên quan