Cụm từ: breathe new life into sth [ thổi luồng gió mới vào]
It is ironical that modern technology is being used to_____ (43) new life into such an old-fashioned form as the personal journal. And now, as the technology about video cameras is making them easier to use, we have the video log, or “vlog".
[ Thật mỉa mai rằng công nghệ hiện đại đang được sử dụng để luông gió mới vào hình thức lỗi thời như một tờ báo cá nhân.Và bây giờ, khi công nghệ về máy ghi hình ngày càng dễ sử dụng hơn, chúng ta có nhật ký ghi hình hay còn gọi là "vlog". ]