1. playing chess.
- like+V-ing: thích làm gì...
- play chess: chơi cờ vua
2. dolls.
- collect + things (dolls, stamps, books,....): sưu tầm (búp bê, con tem, sách,...)
3. listening to music.
- be interested in + V-ing: thích làm gì...
- listen to music: nghe nhạc
4. gymnastics
- do gymnastics: tập thể dục
5. go
- go skiing: trượt tuyết.
6. books
- read book (newspaper, magazine,...): đọc sách (báo, tạp chí,...)
7. go camping
- go camping: đi cắm trại
8. fishing
- go fishing: đi câu cá.
9. bottles
- bottle: chai nước, bình nước (rỗng)
10. cooking
- cooking: nấu ăn