$5.$ A
- Although + S + V (Mặc dù).
$6.$ B
- stop + V-ing: ngưng làm gì, không làm việc gì nữa.
$7.$ many
- Ta thấy "opportunities" có thêm "es".
→ "many" (Dùng cho danh từ số nhiều ở thể khẳng định).
$8.$ C
- Trước động từ thường là trạng từ để bổ nghĩa.
→ carefully (adv.): một cách cẩn thận.
$9.$ D
- S + Qúa khứ đơn when S + was/ were + V-ing.
$10.$ B
- at + mốc thời gian.
$11.$ B
- enjoy + V-ing: thích làm việc gì.
$12.$ B
- so as to + V (bare): để mà ...
$13.$ B
- Tag question: Phần mệnh đề ở dạng khẳng định thì phần láy đuôi ở dạng phủ định và ngược lại.
$14.$ C
- Trước danh từ: tính từ.
→ useful (adj.): hữu ích.