`5.` haven't seen
`-` Dấu hiệu của thì HTHT: for five years = for + khoảng thời gian
`( - )` S + haven't/hasn't + VpII + O
`-` see - saw - seen
`6.` have just realized
`-` Dấu hiệu của thì HTHT: just (vừa mới)
`( + )` S + have/has + VpII + O (just đứng trước V thường - VpII)
`7.` has finished
`-` Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng trong một khoảng thời gian ko xác định. `->` Thì HTHT
`-` Chủ ngữ số ít `->` Đi với "has"