5. A
`→` Với một số động từ: propose, insist, suggest,…. + that + mệnh đề => động từ ở mệnh đề sau “that” luôn để dạng nguyên thể.
`→` Cấu trúc: S + insist + that + S + V-nguyên thể / not + V-nguyên thể: Ai đó khăng khăng/yêu cầu rằng …
6. B
A. catch up on: tranh thủ thời gian làm gì B. come up with: nghĩ ra, nảy ra, tìm ra
C. fill up with: lấp đầy, làm cho đầy D. go out with: đi ra ngoài với
7. A
`→` Trước danh từ “countries” cần điền một tính từ.
A. populated (adj): đông đúc, đông dân cư B. populating (V-ing): trú ngụ, cư trú
C. population (n): dân số D. popular (adj): phổ biến, được ưa chuộng
8. A
A. but: nhưng => liên kết 2 mệnh đề có ý đối lập nhau
B. however (S + V; however, S + V): tuy nhiên
C. so: vì thế, vì vậy => chỉ kết quả
D. therefore: vì thế, vì vậy => chỉ kết quả
9. A
`→` Cụm từ: break the ice: phá vỡ rào cản, xóa tan ngại ngùng
10. B
Anna: "Theo tớ, một số người nên ở lại nông thôn cũng như làm nông nghiệp."
Mark: "____"
A. Tớ không sợ tớ không đồng ý. B. Tớ không chắc về điều đó.
C. Tớ rất xin lỗi, nhưng tớ đồng ý. D. Không sao đâu, cảm ơn.
Phương án B phù hợp nhất.