`50`.Was listening(Thì Qúa Khứ Tiếp Diễn(At this time yesterday)
`51`.Did - Do(Thì Qúa Khứ Đơn(Last Sunday)
`52`.Was(When+Thì Qúa Khứ Đơn)
`53`.Asked - Was(Thì Qúa Khứ Đơn(Last year)
`54`.Have - Written(How long have.....:Thì Hiện Tại Hoàn Thành)
`55`.Do - Go(Thì Hiện Tjai Tiếp Diễn(Sometimes:Trạng từ năng diễn)
`56`.Have played(Thì Hiện Tại Hoàn Thành(Recently)
`57`.Got - Was watching(When+Qúa Khứ Đơn,Qúa Khứ Tiếp Diễn)
`58`.Haven’t seen(Thì Hiện Tại Hoàn Thành(For+Khoảng thời gian)
`59`.Has changed - Came
(Thì Hiện Tại Hoàn Thành:Since+Mốc thời gian.Since+Qúa Khứ Đơn)
`60`.Have - Seen(The first time→Hiện Tại Hoàn Thành)
$\text{@TriLeCongTri}$
$\text{chúc em học tốt!!!!!!!}$