50, Believe (v): tin tưởng
-> Believes
51, Allow (v): cho phép
-> Allows
52, Meet (adj): gặp gỡ
-> Meets
53, Mead (n): lãnh đạo
-> Meads
54, Live (v): sống
-> Lives
55, Stand (n): đứng
-> Stands
56, Happen (v): xảy ra
-> Happens
57, Carry (n): mang, thừa nhận
-> Carrys
58, Talk (v): nói chuyện
-> Talks
59, Appear (v): xuất hiện
-> Appears
60, Produce (v): sản xuất
-> Produces
61, Sit (v): ngồi
-> Sits
62, Offer (n): phục vụ
-> Offers
63, Consider (v): coi như
-> Considers
64, Expect (v): chờ đợi
-> Expects
65, Suggest (v): đề xuất
-> Suggests
66, Let (v): cho phép
-> Lets
67, Read (v): đọc
-> Reads
68, Require (v): yêu cầu
-> Requires
69, Continue (v): tiếp tục
-> Continues
70, Lose (v): mất
-> Loses
71, Add (v): cộng
-> Adds
72, Change (n): biến đổi
-> Changes
73, Fall (v): ngã
-> Falls
74, Remain (n): duy trì
-> Remains
75, Remember (v): nhớ
-> Remembers
76, Buy (v): mua
-> Buys
77, Speak (v): nói
-> Speaks
78, Stop (v): dừng
-> Stops
79, Send (v): gửi
->Sends
80, Recevie (v): nhận
-> Recives
81, Decide (v): quyết định
-> Decides
82, Win (n): chiến thắng
-> Wins
83, Understand (v): không hiểu
-> Understands
84, Describe (v): diễn tả
-> Describes
85, Develop (v): phát triển, xây dựng
-> Develops
86, Agree (v): đồng ý
-> Agrees
87, Open (v): mở
-> Opens
88, Reach (v): chạm tới
-> Reachs
89, Build (v): xây dựng
-> Builds
90, Invole (n): liên quan đến
-> Involes
91, Spend (v): chi tiêu
-> Spends
92, Return (n): trở về
-> Returns
93, Draw (v): vẽ
-> Draws
94, Die (v): chết
-> Dies
95, Hope (v): hi vọng
-> Hopes
96, Create (v): tạo ra
-> Creates
97, Walk (v): đi bộ
-> Walks
98, Sell (v): bán
-> Sells
99, Wait (v): chờ đợi
-> Waits
100, Cause (n): lí do
-> Causes