bố - ba / tía / bọ / thầy / cha mẹ - má / u / bầm
bát - chén / tô dứa - thơm
heo - lợn ăn - xơi
bắt nạt - ăn hiếp cái bút - cây viết
cân ( kg ) - ký chảy nước dãi - nhỏ nước miếng
chăn - mền chậu - thau
chè ( uống ) - trà cốc - ly
cục tẩy - cục gôm dùng - xài
dĩa - nĩa dại - khờ
đỗ ( xe ) - đậu ( xe) hát - ca
hòm - rương hỏng - hư
keo kiệt - ki bo hôn - hun
kỳ - cọ lạc - đậu phộng
lác mắt - lé mắt làm - mần
lốp xe - vỏ xe mắng - chửi
mất điện - cúp điện mì chính - bột ngọt
mồm - miệng mì tôm - mì gói
muộn - trễ nem rán - chả giò
nhảm - xàm nhanh lên - lẹ lên